Gần đây, chúng tôi đã thảo luận về việc Nợ quốc gia của Hoa Kỳ đã buộc các ứng cử viên tổng thống phải tập trung vào doanh thu thuế trong lĩnh vực này như thế nào. bài báo . Chính xác thì các ứng cử viên tổng thống giải quyết vấn đề quan trọng này như thế nào và điều gì thực sự đang xảy ra?
Tóm tắt về nợ quốc gia
Nợ chính phủ Hoa Kỳ đã tăng vọt lên mức chưa từng có, hiện vượt quá 34 nghìn tỷ USD. Con số đáng kinh ngạc này vượt qua khoản nợ phát sinh trong Thế chiến thứ hai, thời điểm chi tiêu quân sự khổng lồ. Các chuyên gia cảnh báo rằng nếu quỹ đạo này tiếp tục, khoản nợ có thể trở nên khó kiểm soát trong vòng hai thập kỷ tới, có khả năng gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng ở nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Một số yếu tố quan trọng góp phần vào khoản nợ ngày càng tăng này. Chìa khóa trong số này là thâm hụt tài chính kéo dài do chi tiêu rộng rãi của chính phủ cho các chương trình quyền lợi như An sinh xã hội, Medicare và Medicaid. Ngoài ra, các biện pháp kích thích kinh tế được ban hành nhằm chống lại tác động của đại dịch COVID-19 đã làm tăng đáng kể nợ quốc gia.
Lãi suất tăng đặt ra một mối đe dọa sắp xảy ra, khi chi phí trả nợ tăng lên, tiêu tốn một phần lớn ngân sách liên bang. Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO) dự đoán rằng chỉ riêng khoản thanh toán lãi suất có thể vượt qua chi tiêu quốc phòng trong thập kỷ tới. Căng thẳng tài chính này có thể hạn chế khả năng đầu tư của chính phủ vào các lĩnh vực thiết yếu như cơ sở hạ tầng, giáo dục và chăm sóc sức khỏe, đồng thời cản trở tăng trưởng kinh tế.
Sự bế tắc chính trị làm tăng thêm sự phức tạp trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng nợ. Những bất đồng giữa các đảng phái về chính sách thuế, cắt giảm chi tiêu và cải cách quyền lợi đã cản trở các giải pháp toàn diện, dẫn đến một chu kỳ khắc phục ngắn hạn và các biện pháp cứu trợ tạm thời. Việc thiếu chiến lược dài hạn này càng làm trầm trọng thêm sự không chắc chắn xung quanh tình hình tài chính của quốc gia.
Biden vs Trump: Kế hoạch thuế
Khi nói đến kế hoạch thuế, các ứng cử viên tổng thống đã áp dụng những đề xuất hoàn toàn khác nhau:
Biden:
- Tăng thuế suất doanh nghiệp lên 28%
- Tăng thuế suất thuế thu nhập cá nhân cao nhất lên 39,6% đối với thu nhập trên 400.000 USD
- Gia hạn cắt giảm thuế sắp hết hạn cho người nộp thuế có thu nhập dưới 400.000 USD
- Áp đặt “thuế thu nhập tối thiểu của tỷ phú”, ấn định mức thuế tối thiểu 25% đối với các hộ gia đình có tài sản trên 100 triệu USD
Kèn:
- Giảm thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp từ 21% xuống mức thấp nhất là 15%
- Thực hiện vĩnh viễn các khoản cắt giảm thuế bất động sản sắp hết hạn từ Đạo luật việc làm và cắt giảm thuế năm 2017
- Đánh thuế các khoản tài trợ của trường đại học tư thục lớn
Lưu ý: Cả hai viện của Quốc hội
Tuy nhiên, có một trở ngại đáng kể mà cả hai ứng cử viên tổng thống đều phải vượt qua. Để thực hiện các đề xuất của mình, người chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống sẽ cần cả hai viện của Quốc hội (Thượng viện và Hạ viện) do cùng một đảng với tổng thống kiểm soát.
Dưới đây là những lý do tại sao:
- Chương trình nghị sự lập pháp : Khi đảng của tổng thống kiểm soát cả hai viện, việc thông qua luật phù hợp với các ưu tiên của tổng thống sẽ trở nên dễ dàng hơn. Sự liên kết này tạo điều kiện cho sự hợp tác suôn sẻ hơn giữa các nhánh hành pháp và lập pháp, cho phép thúc đẩy chương trình nghị sự chính sách của tổng thống một cách hiệu quả hơn.
- Xác nhận cuộc hẹn : Thượng viện có trách nhiệm xác nhận việc bổ nhiệm tổng thống vào cơ quan tư pháp liên bang, nội các và các vị trí chủ chốt khác. Thượng viện do đảng của tổng thống kiểm soát có nhiều khả năng phê duyệt những cuộc bổ nhiệm này mà không có sự chậm trễ hoặc phản đối đáng kể.
- Ngân sách và Phân bổ : Việc kiểm soát cả hai viện giúp việc thông qua các nghị quyết ngân sách và dự luật phân bổ trở nên dễ dàng hơn. Điều này đảm bảo rằng nguồn tài trợ của chính phủ phù hợp với các mục tiêu chính sách của tổng thống, giảm nguy cơ chính phủ đóng cửa và xung đột ngân sách.
- Luận tội và giám sát : Trong khi thủ tục luận tội bắt đầu tại Hạ viện, phiên tòa được tiến hành tại Thượng viện. Việc đảng của tổng thống kiểm soát cả hai viện khiến cho việc luận tội ít có khả năng xảy ra hơn và tạo ra một lớp đệm chống lại sự giám sát và điều tra tích cực của đảng đối lập.
- Sự ổn định chính sách : Kiểm soát thống nhất có thể dẫn tới việc thực thi chính sách ổn định và mạch lạc hơn. Nó làm giảm khả năng bế tắc về mặt lập pháp, trong đó các nhánh khác nhau của chính phủ ngăn cản các sáng kiến của nhau, dẫn đến việc quản trị dễ dự đoán hơn.
- Vốn chính trị : Nhận thức về việc có được sự ủy nhiệm mạnh mẽ từ cử tri có thể trao quyền cho tổng thống và đảng cầm quyền theo đuổi những chính sách đầy tham vọng hơn. Nhận thức về sức mạnh này cũng có thể rất quan trọng trong các cuộc đàm phán quốc tế và thiết lập chính sách đối ngoại.
Trong lịch sử, các tổng thống có chính quyền thống nhất đều có thể đạt được những thành tựu lập pháp quan trọng. Ví dụ: Thỏa thuận mới của Franklin D. Roosevelt, các chương trình Xã hội vĩ đại của Lyndon B. Johnson và Đạo luật Chăm sóc sức khỏe hợp túi tiền của Barack Obama đều được thông qua khi các đảng tương ứng của họ kiểm soát cả hai viện của Quốc hội.
Tại sao việc thi hành án của cả hai bên? Đề xuất không chắc chắn
Hiện tại, Thượng viện và Hạ viện đang cạnh tranh gay gắt và không bên nào nắm giữ quyền quyết định ở cả hai viện. Sự cân bằng chính trị này có nghĩa là cả hai bên phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đảm bảo quyền kiểm soát cần thiết để thực hiện đầy đủ các kế hoạch thuế của mình.
Ai đứng ra để đạt được tình trạng hiện tại?
Trong bối cảnh chính trị hiện nay, Trump dường như đang có lợi thế. Trong lịch sử, cử tri có xu hướng ủng hộ các chính sách cắt giảm thuế hơn là tăng thuế, điều này có thể có lợi cho Trump dựa trên các đề xuất giảm nhiều loại thuế khác nhau của ông.
Có một số lý do khiến cử tri có thể thích cắt giảm thuế hơn là tăng thuế:
- Kích thích kinh tế : Cắt giảm thuế có thể kích thích nền kinh tế bằng cách tăng thu nhập khả dụng cho cá nhân và giảm chi phí cho doanh nghiệp. Điều này có thể dẫn đến chi tiêu tiêu dùng cao hơn và tăng đầu tư của các doanh nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Cắt giảm thuế doanh nghiệp và hiệu ứng nhỏ giọt : Giảm thuế suất doanh nghiệp có thể giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, cho phép họ đầu tư nhiều hơn vào việc mở rộng, tuyển dụng và đổi mới. Ngược lại, thuế doanh nghiệp cao hơn có thể dẫn đến việc các công ty chuyển chi phí sang người tiêu dùng dưới dạng giá cao hơn, góp phần gây ra lạm phát.
- Mối lo ngại về lạm phát : Việc tăng thuế, đặc biệt là trong thời điểm kinh tế bất ổn, có thể làm trầm trọng thêm áp lực lạm phát. Khi doanh nghiệp phải đối mặt với mức thuế cao hơn, họ có thể tăng giá để duy trì tỷ suất lợi nhuận, dẫn đến chi phí hàng hóa và dịch vụ cao hơn. Lạm phát này làm xói mòn sức mua và có thể tác động tiêu cực đến mức sống.
- Khả năng dự đoán kinh tế : Cắt giảm thuế có thể tạo ra một môi trường kinh tế ổn định và dễ dự đoán hơn, khuyến khích các doanh nghiệp lập kế hoạch tăng trưởng dài hạn. Ngược lại, những thay đổi thường xuyên trong chính sách thuế và tăng thuế suất có thể tạo ra sự không chắc chắn, cản trở việc lập kế hoạch và đầu tư kinh tế.
Nhìn về phía trước: Tác động tiềm ẩn của cuộc bầu cử Trump
Nếu Trump đắc cử, chúng ta có thể mong đợi những thay đổi đáng kể trong chính sách thuế nhằm giảm thuế suất doanh nghiệp và duy trì cắt giảm thuế từ chính quyền trước đây của ông. Những thay đổi này có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư và có khả năng tăng doanh thu của chính phủ thông qua hoạt động kinh tế rộng hơn. Tuy nhiên, tác động lâu dài đối với nợ quốc gia và sức khỏe tài chính vẫn là mối lo ngại nghiêm trọng đòi hỏi phải có sự quản lý cẩn thận và hợp tác lưỡng đảng.
Sự ủng hộ của Trump trong cuộc bầu cử làm nổi bật tầm quan trọng của chính sách thuế trong việc hình thành sở thích của cử tri và tương lai kinh tế của Hoa Kỳ. Bối cảnh chính trị đang diễn ra sẽ rất quan trọng trong việc xác định các bước tiếp theo trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng nợ quốc gia và đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững.